Bảng điểm HKI năm học 2023 - 2024
Bảng điểm mẫu: Tải về
| STT | TÊN MÔN HỌC | ĐIỂM | GHI CHÚ | 
| 1 | Kỹ năng mềm | Xem | |
| 2 | Marketing du lịch | Xem | |
| 3 | Môi trường và An ninh - An toàn trong nhà hàng | Xem | Thi lần 2 | 
| 4 | Sinh lý dinh dưỡng | Xem | Thi lần 2 | 
| 5 | Tâm lý khách du lịch | Xem | Thi lần 2 | 
| 6 | Tiếng anh | Xem | Thi lần 2 | 
| 7 | Tin học | Xem | |
| 8 | Tổng quan du lịch | Xem | Thi lần 2 | 
| 9 | Thương phẩm và an toàn thực phẩm | Xem | Thi lần 2 | 
| 10 | Văn hóa ẩm thực | Xem | Thi lần 2 | 




