Bảng điểm HKI năm học 2022 - 2023
Bảng điểm mẫu: Tải về
| TT | TÊN MÔN HỌC | ĐIỂM | GHI CHÚ | |
| 01 | Tâm lý khách du lịch | Xem | Đã thi lại lần 2 | |
| 02 | Tiếng anh | Xem | ||
| 03 | Tổng quan du lịch | Xem | Thi BS | |
| 04 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Xem | ||
| 05 | Sinh lý dinh dưỡng | Xem | Đã thi lại lần 2 | Thi BS | 
| 06 | Thương phẩm và an toàn thực phẩm | Xem | ||
| 07 | Văn hóa ẩm thực | Xem | ||
| 08 | Kỹ năng mềm | Xem | Đã thi lại lần 2 | Thi BS | 
| 09 | Marketing du lịch | Xem | ||
| 10 | Môi trường và An ninh - An toàn trong Nhà hàng | Xem | ||




