Bảng điểm HKI năm học 2022 - 2023
Bảng điểm mẫu: Tải về
TT | TÊN MÔN HỌC | ĐIỂM | GHI CHÚ | |
01 | Giáo dục thể chất | Xem | ||
02 | Kỹ năng nguội | Xem | ||
03 | Giáo dục chính trị | Xem | Đã thi lại lần 2 | Thi BS |
04 | Pháp luật | Xem | Đã thi lại lần 2 | Thi BS |
05 | Tin học | Xem | ||
06 | Cơ sở kỹ thuật nhiệt lạnh | Xem | Đã thi lại lần 2 | |
07 | Điện tử căn bản | Xem | Đã thi lại lần 2 | |
08 | An toàn lao động trong điện lạnh | Xem | Đã thi lại lần 2 | |
09 | Kỹ năng mềm | Xem | Đã thi lại lần 2 | Thi BS |