Bảng điểm HKI năm học 2022-2023
Bảng điểm mẫu: Tải về
| TT | TÊN MÔN HỌC | ĐIỂM | GHI CHÚ | |
| 01 | Giáo dục thể chất | Xem | Đã thi lại lần 2 | |
| 02 | Tin học | Xem | Đã thi lại lần 2 | |
| 03 | Văn bản pháp qui | Xem | Đã thi lại lần 2 | Thi bổ sung | 
| 04 | Giáo dục chính trị | Xem | ||
| 05 | Kỹ thuật sử dụng bàn phím | Xem | ||
| 06 | Pháp luật | Xem | ||
| 07 | Thiết kế trình diễn trên máy tính | Xem | Đã thi lại lần 2 | |
| 08 | Hệ điều hành Windows | Xem | Đã thi lại lần 2 | Thi bổ sung | 
| 09 | Kỹ năng mềm | Xem | 




